|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30250 |
---|
008 | 110304s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8933801537 |
---|
035 | ##|a1083194258 |
---|
039 | |a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bLEE |
---|
090 | |a895.735|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 인화. |
---|
245 | 10|a영원한 제국 : 이인화 장편소설 /|c이인화. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a 파주 :|b세계사,|c2006. |
---|
300 | |a399 p.천연색삽화, 계보 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a권말부록으로 "서평" 등 수록. |
---|
650 | 17|aVăn hoc Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047390, 000047429 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047390
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047429
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào