|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2162 |
---|
008 | 031231s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411837 |
---|
035 | ##|a1083167082 |
---|
039 | |a20241201143156|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.53107|bPHH |
---|
090 | |a320.53107|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học /|cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội khoa học|xÔn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | 0 |aÔn tập |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Long. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000014516 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014530 |
---|
890 | |a2|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014516
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
320.53107 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.53107 PHH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào