|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2066 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2163 |
---|
005 | 202412090942 |
---|
008 | 031231s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405434 |
---|
035 | |a1456405434 |
---|
035 | |a1456405434 |
---|
039 | |a20241209094257|banhpt|c20241129102141|didtocn|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4207|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhạm, Viết Vượng. |
---|
245 | 10|aPhương pháp luận nghiên cứu khoa học :|bDùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh /|cPhạm Viết Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà nội,|c2000 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xPhương pháp luận|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản. |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học. |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
692 | |aViết hàn lâm |
---|
692 | |aJAP5009 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(6): 000012792, 000041924, 000100141-2, 000101874-5 |
---|
890 | |a6|b13|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041924
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000100141
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000100142
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000101874
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000101875
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
001.4207 PHV
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|