|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30271 |
---|
008 | 110308s2006 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406241 |
---|
039 | |a20241202111131|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a640.2|bYIH |
---|
090 | |a640.2|bYIH |
---|
100 | 0 |a이, 효재. |
---|
245 | 10|a(자연으로 상 차리고, 살림하고) 효재처럼 /|c이효재. |
---|
260 | |a서울 :|b중앙m&b,|c2006. |
---|
300 | |a211 p. :천연색삽화 ;|c27cm. |
---|
504 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aGia đình|xChăm sóc gia đình|xNội trợ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNội trợ |
---|
653 | 0 |aChăm sóc gia đình |
---|
653 | 0 |aCuộc sống gia đình. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048460
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
640.2 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào