DDC 495.922824
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu.
Nhan đề Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999
Mô tả vật lý 310 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng-Ngữ nghĩa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa
Từ khóa tự do Tiếng việt
Khoa Tiếng Anh
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Môn học Ngôn ngữ học đối chiếu
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(3): 000012731, 000014918, 000100363
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115305
000 00000cam a2200000 a 4500
0012067
00220
0042164
005202412091346
008031231s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456374369
035##|a1083168618
039|a20241209134612|banhpt|c20241129132932|didtocn|y20031231000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.922824|bDOC
1000 |aĐỗ, Hữu Châu.
24510|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999
300|a310 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ vựng|xNgữ nghĩa|2TVĐHHN.
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgữ nghĩa
6530 |aTiếng việt
690|aTiếng Anh
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Anh
692|aNgôn ngữ học đối chiếu
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000012731, 000014918, 000100363
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115305
890|a4|b118|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012731 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 495.922824 DOC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100363 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 495.922824 DOC Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000014918 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.922824 DOC Tài liệu Môn học 0 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000115305 K. Ngữ văn Việt Nam 495.922824 DOC Sách 4