|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2067 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2164 |
---|
005 | 202204011552 |
---|
008 | 031231s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168618 |
---|
039 | |a20220401155221|btult|c20220401155044|dtult|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922824|bDOC |
---|
090 | |a495.922824|bDOC |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hữu Châu. |
---|
245 | 10|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng|xNgữ nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng việt |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000012731, 000100363 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014918 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115305 |
---|
890 | |a4|b118|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012731
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
495.922824 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100363
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
495.922824 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 DOC
|
Sách
|
0
|
|
|
4
|
000115305
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.922824 DOC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
|
|