|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30283 |
---|
008 | 110303s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404133 |
---|
035 | ##|a1083193658 |
---|
039 | |a20241201143200|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bSHO |
---|
090 | |a895.734|bSHO |
---|
100 | 0 |a이, 금이. |
---|
245 | 10|a너도 하늘말나리야 /|c이금이 지음 ; 송진헌 그림. |
---|
250 | |a개정 초판. |
---|
260 | |a서울 :|b푸른책들,|c2007. |
---|
300 | |a245 p. :|b삽화 ;|c20 cm. |
---|
504 | |a중앙일보 좋은책 100선 선정도서. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a송, 진헌. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048176 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048184 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048176
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.734 SHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048184
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.734 SHO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào