|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30292 |
---|
008 | 110304s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406698 |
---|
039 | |a20241201153715|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a658.8|bLEE |
---|
090 | |a658.8|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 창우. |
---|
245 | 10|a(U-trade) 빅뱅 = U-trade big bang! : ubiquitous + FTA + networkmareting = U-trade /|c이창우. |
---|
250 | |a개정증보판. |
---|
260 | |a하남 :|b아름다운사회,|c2008. |
---|
300 | |a219 p. :|b삽화, 도표 ;|c21 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p. 219. |
---|
650 | 17|aThương mại|xQuản trị kinh doanh|xQuảng cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMạng lưới bán hàng. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047669 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047669
|
K. NN Hàn Quốc
|
658.8 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào