DDC
| 294.302 |
Tác giả CN
| 법, 정. |
Nhan đề
| 무소유 / 법정 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :범우사,1999. |
Mô tả vật lý
| 159 p. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Phật giáo-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049181 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048255 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30298 |
---|
008 | 110304s1999 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383091 |
---|
035 | ##|a1083193538 |
---|
039 | |a20241201150358|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.302|bBOM |
---|
090 | |a294.302|bBOM |
---|
100 | 0 |a법, 정. |
---|
245 | 10|a무소유 /|c법정 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b범우사,|c1999. |
---|
300 | |a159 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049181 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048255 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049181
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
294.302 BOM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000048255
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.302 BOM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào