|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2166 |
---|
008 | 031231s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415172 |
---|
035 | ##|a1083170213 |
---|
039 | |a20241129144255|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925.597|bNGD |
---|
090 | |a925.597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Đạo. |
---|
245 | 10|aGiáo sư Tạ Quang Bửu con người và sự nghiệp /|cNguyễn Văn Đạo chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aTạ Quang Bửu. |
---|
650 | 17|aNhà khoa học|xTiểu sử|xSự nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014406, 000014993 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014406
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925.597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925.597 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào