|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30302 |
---|
008 | 110304s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376509 |
---|
035 | ##|a1083194368 |
---|
039 | |a20241130152816|bidtocn|c20110304000000|dhangctt|y20110304000000|zsvtt |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a386|bWOO |
---|
090 | |a386|bWOO |
---|
100 | 0 |a나, 무꾼. |
---|
245 | 10|a우리 명절에는 어떤 이야기가 숨어 있을까? /|c햇살과나무꾼 글 ; 한창수 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b학산문화사,|c2002. |
---|
300 | |a160p. :|b색채삽도 ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aVận tải|xGiao thông đường bộ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao thông vận tải |
---|
653 | 0 |aVận tải |
---|
653 | 0 |aVận tải đường bộ |
---|
700 | 0 |a한, 창수 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047850 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048004 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047850
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
386 WOO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048004
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
386 WOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào