• Sách
  • 663.93 CHO
    (커피 트레이닝) 바리스타 = Coffee training barista /

DDC 663.93
Tác giả CN 최, 성일.
Nhan đề (커피 트레이닝) 바리스타 = Coffee training barista / 최성일.
Thông tin xuất bản 서울 : 땅에쓰신글씨, 2008.
Mô tả vật lý 183 p. : 천연색삽화, 도표 ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ thực phẩm-Nước giải khát-Cà phê-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nước giải khát.
Từ khóa tự do Cà phê.
Từ khóa tự do Công nghệ thực phẩm
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047970
000 00000cam a2200000 a 4500
00120696
0021
00430307
008110304s2008 kr| kor
0091 0
039|a20110304000000|bhangctt|y20110304000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a663.93|bCHO
090|a663.93|bCHO
1000 |a최, 성일.
24510|a(커피 트레이닝) 바리스타 = Coffee training barista /|c최성일.
260|a서울 :|b땅에쓰신글씨,|c2008.
300|a183 p. :|b천연색삽화, 도표 ;|c26 cm.
504|a권말부록: 가맹 또는 점주가 종합소득세를 절세하는 방법 등.
65017|aCông nghệ thực phẩm|xNước giải khát|xCà phê|2TVĐHHN
6530 |aNước giải khát.
6530 |aCà phê.
6530 |aCông nghệ thực phẩm
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047970
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000047970 K. NN Hàn Quốc 663.93 CHO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào