|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 209 |
---|
005 | 201902181005 |
---|
008 | 080523s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402558 |
---|
035 | ##|a1083169575 |
---|
039 | |a20241202105513|bidtocn|c20190218100518|dhuett|y20080523000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.07|bDAN |
---|
090 | |a346.07|bDAN |
---|
110 | |aVụ quản lý đăng ký kinh doanh.Trọng tài kinh tế nhà nước. |
---|
245 | 00|aDẫn giải luật doanh nghiệp tư nhân và luật công ty /|cVụ quản lý đăng ký kinh doanh.Trọng tài kinh tế nhà nước. |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrọng tài kinh tế nhà nước khu vực phía nam,|c1992 |
---|
300 | |a104tr.;|c19cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xLuật doanh nghiệp|xDoanh nghiệp tư nhân|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xLuật kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xLuật thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh tế. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp tư nhân. |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038097 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038097
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào