|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2167 |
---|
005 | 202007020841 |
---|
008 | 031231s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376907 |
---|
035 | ##|a51682268 |
---|
039 | |a20241203083400|bidtocn|c20200702084153|danhpt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928|bNGK |
---|
090 | |a928|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Khánh. |
---|
245 | 10|a100 nhà lý luận và phê bình văn học thế kỷ XX /|cNguyễn Thị Khánh, Lê Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Viện thông tin khoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a416 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xNhà phê bình|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí luận |
---|
653 | 0 |aNhà phê bình |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 0 |aLê, Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013857
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào