|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30317 |
---|
008 | 110307s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376510 |
---|
035 | ##|a1083177371 |
---|
039 | |a20241130151940|bidtocn|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bSIN |
---|
090 | |a895.734|bSIN |
---|
100 | 0 |b신, 경숙. |
---|
245 | 10|a리진 =. |n1-2 / : |bLee Jin : 신경숙 장편소설. / |c신경숙. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2007. |
---|
300 | |a2책 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000048506, 000048563, 000049139, 000049192 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048506
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048563
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 SIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000049139
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 SIN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000049192
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 SIN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào