|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30321 |
---|
008 | 110307s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405384 |
---|
035 | |a1456405384 |
---|
035 | |a1456405384 |
---|
039 | |a20241129102220|bidtocn|c20241129101812|didtocn|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a346.056|bPAR |
---|
090 | |a346.056|bPAR |
---|
100 | 0 |b박, 갑현. |
---|
245 | 10|a(왕초보를 위한) 부동산 경매 교과서 /|c박갑현, 권정 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b미래지식,|c2010. |
---|
300 | |a256 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aLuật thừa kế|xBất động sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật thừa kế. |
---|
653 | 0 |aBất động sản |
---|
700 | 0 |a권정 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046339 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046339
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
346.056 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào