|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2168 |
---|
008 | 031231s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375955 |
---|
035 | ##|a1083172741 |
---|
039 | |a20241202115521|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bSUH |
---|
090 | |a951|bSUH |
---|
245 | 00|aSử học Trung Quốc trước gạch nối hai thế kỷ /|cLại Văn Toàn... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội - chuyên đề,|c2000. |
---|
300 | |a376 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
---|
490 | |aViện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xSử học|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSử học |
---|
700 | 0 |aLại, Văn Toàn|echủ tịch. |
---|
700 | 0 |aTrần Ngọc Hiên,... |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Như Diệm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014293 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014293
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 SUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào