|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30324 |
---|
008 | 110307s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383233 |
---|
035 | ##|a1083193734 |
---|
039 | |a20241130112818|bidtocn|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.785|bPAR |
---|
090 | |a895.785|bPAR |
---|
100 | 0 |a박, 채란. |
---|
245 | 10|a국경 없는 마을 /|c박채란 글ã사진 ; 한성원 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b서해문집,|c2005. |
---|
300 | |a206 p. : 삽도 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a한, 성원. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048235 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048235
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.785 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào