|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30325 |
---|
008 | 110307s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8947525952 |
---|
035 | ##|a1083189835 |
---|
039 | |a20110307000000|bhangctt|y20110307000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a649.1|bJOH |
---|
090 | |a649.1|bJOH |
---|
100 | 0 |a존, 가트맨. |
---|
245 | 10|a(내 아이를 위한) 사랑의 기술 : 감정코치 /|c존 가트맨 지음, 남은영 공저 및 감수. |
---|
260 | |a서울 :|b한국경제신문 한경BP,|c2007. |
---|
300 | |a279 p. ;|c23 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aChăm sóc sức khỏe|xTrẻ em|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
700 | 0 |a남, 은영. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045833 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056141 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045833
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
649.1 JOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056141
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
649.1 JOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào