• Sách
  • 495.75 KOR
    (한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners /

DDC 495.75
Nhan đề (한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강.
Thông tin xuất bản 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007.
Mô tả vật lý xix, 1404 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000045568, 000046315, 000046320, 000056177
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000043212, 000045947, 000046318, 000046338, 000056168
000 00000cam a2200000 a 4500
00120718
0021
00430330
008110308s2007 kr| kor
0091 0
035##|a1083194080
039|a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bKOR
090|a495.75|bKOR
24500|a(한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners /|c김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강.
260|a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2007.
300|axix, 1404 p. ;|c20 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000045568, 000046315, 000046320, 000056177
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000043212, 000045947, 000046318, 000046338, 000056168
890|a9|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043212 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 1
2 000045568 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 KOR Báo, tạp chí 2
3 000045947 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 3
4 000046315 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 KOR Sách 4
5 000046318 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 5
6 000046320 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 KOR Sách 6
7 000046338 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 7
8 000056168 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 8
9 000056177 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 KOR Sách 9

Không có liên kết tài liệu số nào