|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2169 |
---|
005 | 202004101004 |
---|
008 | 031231s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393845 |
---|
035 | ##|a1083168326 |
---|
039 | |a20241130151938|bidtocn|c20200410100447|dmaipt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.345|bNGT |
---|
090 | |bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hạc Thuý. |
---|
245 | 10|aHuấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại /|cNguyễn Hạc Thuý biên soạn ; Lê Thanh Sang hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục thể thao, |c2001. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xCầu lông|xKĩ thuật|xChiến thuật|xHuấn luyện |
---|
653 | 0 |aCầu lông |
---|
653 | 0 |aChiến thuật |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật |
---|
700 | 0 |aLê, Thanh Sang|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013716, 000015169 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000015169
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào