|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2170 |
---|
008 | 040105s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413717 |
---|
035 | ##|a40706858 |
---|
039 | |a20241129103258|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.0284|bGIA |
---|
090 | |a346.0284|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội. |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư pháp quốc tế /|cTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp quốc tế|xLuật tư pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc tế |
---|
653 | 0 |aLuật tư pháp |
---|
710 | 2 |aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013483, 000015892 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013483
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.0284 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015892
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.0284 GIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào