Nhan đề
| Nghiên cứu Trung Quốc = Chinese Studies Review / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam-Viện nghiên cứu Trung Quốc. |
Mô tả vật lý
| 30 cm. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(25): 000057025, 000058181, 000060510, 000060651, 000060945, 000061181, 000061503, 000062107, 000062251, 000062687, 000063977, 000066585, 000066931, 000067995, 000068130, 000068247, 000068638, 000068892, 000069307, 000069949, 000070250, 000070527, 000071635, 000089582, 8683670 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20732 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 30345 |
---|
008 | 110317s | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a41903922 |
---|
039 | |a20241208222815|bidtocn|c20110317000000|dhuongnt|y20110317000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
245 | 00|aNghiên cứu Trung Quốc =|bChinese Studies Review /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam-Viện nghiên cứu Trung Quốc. |
---|
300 | |c30 cm. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(25): 000057025, 000058181, 000060510, 000060651, 000060945, 000061181, 000061503, 000062107, 000062251, 000062687, 000063977, 000066585, 000066931, 000067995, 000068130, 000068247, 000068638, 000068892, 000069307, 000069949, 000070250, 000070527, 000071635, 000089582, 8683670 |
---|
890 | |a25|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000057025
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
2
|
000058181
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
3
|
000060510
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
4
|
000060651
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
5
|
000060945
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
6
|
000061181
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089338)
|
7
|
000061503
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089339)
|
8
|
000062107
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089339)
|
9
|
000062251
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089339)
|
10
|
000062687
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089339)
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|