• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.75 LEE
    Nhan đề: 어휘와 의미 /

DDC 495.75
Tác giả CN 이, 광호.
Nhan đề 어휘와 의미 / 이광호.
Thông tin xuất bản 서울 :제이앤씨,2008.
Mô tả vật lý 217 p. :삽화, 초상 ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049669
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049644
000 00000cam a2200000 a 4500
00120737
0021
00430350
008110318s2008 kr| kor
0091 0
035|a1456377559
035##|a1083167687
039|a20241129092108|bidtocn|c20110318000000|dhangctt|y20110318000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bLEE
090|a495.75|bLEE
1000 |a이, 광호.
24510|a어휘와 의미 /|c이광호.
260|a서울 :|b제이앤씨,|c2008.
300|a217 p. :|b삽화, 초상 ;|c26 cm.
504|a참고문헌(p. [207]-209)과 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ vựng.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049669
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049644
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049669 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 LEE Sách 2
2 000049644 K. NN Hàn Quốc 495.75 LEE Sách 1