|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30350 |
---|
008 | 110318s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377559 |
---|
035 | ##|a1083167687 |
---|
039 | |a20241129092108|bidtocn|c20110318000000|dhangctt|y20110318000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bLEE |
---|
090 | |a495.75|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 광호. |
---|
245 | 10|a어휘와 의미 /|c이광호. |
---|
260 | |a서울 :|b제이앤씨,|c2008. |
---|
300 | |a217 p. :|b삽화, 초상 ;|c26 cm. |
---|
504 | |a참고문헌(p. [207]-209)과 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049669 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049644 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049669
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000049644
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào