|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2171 |
---|
008 | 040105s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405253 |
---|
035 | ##|a1083172599 |
---|
039 | |a20241201143251|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.3307|bGIA |
---|
090 | |a796.3307|bGIA |
---|
110 | 2 |aVụ thể dục thể thao quần chúng. |
---|
245 | 10|aGiảng dạy và huấn luyện đá cầu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xĐá cầu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHuấn luyện |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐá cầu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014132, 000015163 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014132
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.3307 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015163
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.3307 GIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào