Ký hiệu xếp giá
| 491.78 NGT |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Thanh Tâm. |
Nhan đề dịch
| Ngôn ngữ máy tính trong tiếng Nga (đặc điểm ngữ nghĩa và cấu tạo từ). |
Nhan đề
| Компьютерная лексика в русском языке: её семантико-словообразовательные особенности /Ngô Thị Thanh Tâm; Trần Quang Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой: Ханойский университет , 2007. |
Mô tả vật lý
| 73c. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| лексикология. |
Đề mục chủ đề
| филология. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Từ vựng-Ngôn ngữ tin học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| лексика. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ tin học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| компьютер. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Máy tính. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Bình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(2): 000034683, 000034691 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000034684 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20744 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 30358 |
---|
005 | 202408161006 |
---|
008 | 110321s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405337 |
---|
035 | ##|a1083191170 |
---|
039 | |a20241129103834|bidtocn|c20240816100633|dtult|y20110321000000|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Thanh Tâm. |
---|
242 | |aNgôn ngữ máy tính trong tiếng Nga (đặc điểm ngữ nghĩa và cấu tạo từ).|yvie |
---|
245 | 10|aКомпьютерная лексика в русском языке: её семантико-словообразовательные особенности /|cNgô Thị Thanh Tâm; Trần Quang Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной:|bХанойский университет ,|c2007. |
---|
300 | |a73c. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aлексикология. |
---|
650 | |aфилология. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|xNgôn ngữ tin học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aлексика. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ tin học |
---|
653 | 0 |aкомпьютер. |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000034683, 000034691 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000034684 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034683
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.78 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034684
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.78 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000034691
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.78 NGT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|