|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30360 |
---|
008 | 110321s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375638 |
---|
035 | ##|a1083194857 |
---|
039 | |a20241201161420|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bHOU |
---|
090 | |a495.7|bHOU |
---|
245 | 00|aKPE 한국어능력시험 실전 대비서. 말하기ã쓰기편 /|cYBM Si-sa [편]. |
---|
260 | |a서울 :|bYBM Si-sa,|c2010. |
---|
300 | |a176 p. :|b삽화, 도표 ;|c26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|xBài kiểm tra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046445 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046456 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046445
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7 HOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000046456
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 HOU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào