|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30361 |
---|
008 | 110321s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399778 |
---|
039 | |a20241202154108|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a959.7043|bMIC |
---|
090 | |a959.7043|bMIC |
---|
100 | 0 |a마이클 매클리어. |
---|
245 | 10|a베트남 :|b10,000일의 전쟁 /|c마이클 매클리어 지음 ; 유경찬 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b을유문화사,|c2002. |
---|
300 | |a621 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xChiến tranh Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
700 | 1 |a유, 경찬 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056219 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056219
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
959.7043 MIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào