DDC
| 495.73 |
Tác giả CN
| 이, 준구. |
Nhan đề
| (사람을 만드는) 고사성어 / 이준구 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 무진미디어, 2006. |
Mô tả vật lý
| 312 p. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000056166, 000056202 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056171 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30363 |
---|
008 | 110321s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169483 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bJEE |
---|
090 | |a495.73|bJEE |
---|
100 | 0 |a이, 준구. |
---|
245 | 10|a(사람을 만드는) 고사성어 /|c이준구 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b무진미디어,|c2006. |
---|
300 | |a312 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000056166, 000056202 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056171 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056166
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 JEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056171
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 JEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000056202
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 JEE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào