|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2172 |
---|
008 | 040105s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416233 |
---|
035 | ##|a1083191748 |
---|
039 | |a20241129133848|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.4|bTRP |
---|
090 | |a796.4|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Phúc Phong. |
---|
245 | 10|aĐồng diễn thể dục :|bLý thuyết và thực hành /|cTrần Phúc Phong biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2000. |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xThể dục đồng diễn|xLí luận|xThực tiễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aThể dục đồng diễn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013740, 000014281 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013740
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.4 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014281
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.4 TRP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào