|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30365 |
---|
008 | 110322s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110322000000|bhangctt|y20110322000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bANH |
---|
090 | |a495.75|bANH |
---|
100 | 1 |a안, 효경. |
---|
245 | 10|a현대국어의 의존명사 연구 /|c안효경 저. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2001. |
---|
300 | |a201 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xDanh từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDanh từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046563 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046563
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 ANH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào