|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30374 |
---|
008 | 110323s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391301 |
---|
039 | |a20241129104032|bidtocn|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bPAR |
---|
090 | |a495.75|bPAR |
---|
100 | 1 |a이, 종철 |
---|
245 | 10|a국어 표현의 화용론적 연구 /|c이종철 저. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2004. |
---|
300 | |a274 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056097
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào