|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30376 |
---|
008 | 110323s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403728 |
---|
039 | |a20241202115756|bidtocn|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.922|bNGT |
---|
090 | |a495.922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tố Tâm. |
---|
245 | 10|a한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn - Việt Việt- Hàn /|c편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
---|
260 | |a서울 :|b문예림,|c2009 |
---|
300 | |a1272, 543 p. ;|c21 cm |
---|
504 | |a대등표제: Korean-Vietnamese Vietnamese-Korean dictionary. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 1 |a류, 지은 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056162
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.922 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào