• Sách
  • 495.922 NGT
    한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn - Việt Việt- Hàn /

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Thị Tố Tâm.
Nhan đề 한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn - Việt Việt- Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은.
Thông tin xuất bản 서울 : 문예림, 2009
Mô tả vật lý 1272, 543 p. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-Tiếng Việt Nam
Từ khóa tự do Tiếng Việt Nam
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 류, 지은
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056162
000 00000cam a2200000 a 4500
00120762
0021
00430376
008110323s2009 kr| kor
0091 0
035|a1456403728
039|a20241202115756|bidtocn|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.922|bNGT
090|a495.922|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Tố Tâm.
24510|a한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn - Việt Việt- Hàn /|c편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은.
260|a서울 :|b문예림,|c2009
300|a1272, 543 p. ;|c21 cm
504|a대등표제: Korean-Vietnamese Vietnamese-Korean dictionary.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt Nam
6530 |aTiếng Việt Nam
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7001 |a류, 지은
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056162
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056162 K. NN Hàn Quốc 495.922 NGT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào