|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30378 |
---|
008 | 110323s2000 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403471 |
---|
039 | |a20241129131804|bidtocn|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOT |
---|
090 | |a495.9228|bDOT |
---|
100 | 1 |a조, 재현. |
---|
245 | 10|a중급 베트남어 /|c조재현 저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국외국어대학교출판부,|c2000. |
---|
300 | |a344 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt Nam|xTrung cấp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056186 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056186
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.9228 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào