DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| 이향. |
Nhan đề
| 번역이란 무엇인가 / 지은이: 이향. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 살림출판사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 94 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Dịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dịch. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000056050 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30384 |
---|
008 | 110324s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168372 |
---|
039 | |a20110324000000|bhangctt|y20110324000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a418.02|bLEE |
---|
090 | |a418.02|bLEE |
---|
100 | 0 |a이향. |
---|
245 | 10|a번역이란 무엇인가 /|c지은이: 이향. |
---|
260 | |a파주 :|b살림출판사,|c2008. |
---|
300 | |a94 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch|2TVĐHHN |
---|
653 | |aDịch. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000056050 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056050
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
418.02 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào