DDC
| 352.63 |
Tác giả CN
| 유, 광호. |
Nhan đề
| 관료제론 = Bureaucracy : 이론, 역사, 실제 / 유광호, 박기관 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 대영문화사, 2007. |
Mô tả vật lý
| 467 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhân lực-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân sự. |
Tác giả(bs) CN
| 박, 기관 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000045504, 000045591 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30391 |
---|
008 | 110328s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a352.63|bFAC |
---|
090 | |a352.63|bFAC |
---|
100 | 1 |a유, 광호. |
---|
245 | 10|a관료제론 = Bureaucracy :|b이론, 역사, 실제 /|c유광호, 박기관 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b대영문화사,|c2007. |
---|
300 | |a467 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aQuản lí nhân lực|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự. |
---|
700 | 1 |a박, 기관 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000045504, 000045591 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045504
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
352.63 FAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045591
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
352.63 FAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|