|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2175 |
---|
008 | 040105s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410977 |
---|
039 | |a20241129164038|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bBUK |
---|
090 | |a891.73|bBUK |
---|
100 | 1 |aBư kốp, Va xin. |
---|
245 | 10|aGắng sống đến bình minh /|cVa xin Bư cốp ; Hà Minh Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1985. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aHà, Minh Thắng|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào