|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30398 |
---|
008 | 110328s1966 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177607 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a810.5|bLIT |
---|
090 | |a810.5|bLIT |
---|
110 | |a한국문인협회 월간문학사 |
---|
245 | 00|a月刊文學 /|c한국문인협회 월간문학사 [편]. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문인협회 월간문학사,|c1966 -. |
---|
300 | |a책 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000056200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056200
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
810.5 LIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào