|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30423 |
---|
008 | 110401s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372616 |
---|
039 | |a20241130152248|bidtocn|c20110401000000|dhangctt|y20110401000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.119|bHAN |
---|
090 | |a181.119|bHAN |
---|
100 | 1 |a한, 자경. |
---|
245 | 10|a한국철학의 맥 /|c한자경 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교 출판부,|c2008 |
---|
300 | |a464 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Đông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000042980 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042980
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.119 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào