DDC
| 320.9519 |
Tác giả CN
| ???. |
Nhan đề
| (????? ??) ??????? / ??? ??. |
Thông tin xuất bản
| ?? : ??????, 2009. |
Mô tả vật lý
| 399 p. ; : 23 cm. |
Từ khóa tự do
| Ch |
Từ khóa tự do
| H |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049829 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30433 |
---|
008 | 110404s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110404000000|bmaipt|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bANC |
---|
090 | |a320.9519|bANC |
---|
100 | 0 |a???. |
---|
245 | 10|a(????? ??) ??????? /|c??? ??. |
---|
260 | |a?? :|b??????,|c2009. |
---|
300 | |a399 p. ; : |b23 cm. |
---|
653 | |aCh |
---|
653 | |aH |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049829 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049829
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.9519 ANC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào