|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30434 |
---|
008 | 110404s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403021 |
---|
039 | |a20241202104424|bidtocn|c20110404000000|dhangctt|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bHAN |
---|
090 | |a181.11|bHAN |
---|
100 | 1 |a한, 형조. |
---|
245 | 10|a왜 조선 유학인가 /|c한형조 지음. |
---|
260 | |aa파주 :|b문학동네,|c 2008 . |
---|
300 | |a398 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aa문학동네 교양선. |
---|
650 | 00|a유학(유교). |
---|
650 | 07|aTriết học Phương Đông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Đông. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049840 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049840
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào