|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30436 |
---|
008 | 110404s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403472 |
---|
035 | ##|a1083186007 |
---|
039 | |a20241129140711|bidtocn|c20110404000000|dhangctt|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a388.4|bWON |
---|
090 | |a388.4|bWON |
---|
100 | 1 |a원, 제무. |
---|
245 | 10|a(알기쉬운) 도시교통= Urban transport planning & engineering /|c원제무. |
---|
260 | |a서울 :|b博英社,|c2007. |
---|
300 | |aix, 299 p. :|b삽화, 도표;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aGiao thông vận tải|xVận tải đường bộ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao thông vận tải |
---|
653 | 0 |aVận tải đường bộ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043649 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043649
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
388.4 WON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào