• Sách
  • 726.143 KIM
    불교건축 /

DDC 726.143
Tác giả CN 김, 봉렬.
Nhan đề 불교건축 / 김봉렬 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 솔출판사, 2004.
Mô tả vật lý 225 p. : 색채삽도; 22 cm.
Tùng thư(bỏ) a한국 美의 재발견;
Tùng thư a방일영문화재단총서.
Thuật ngữ chủ đề 불교 건축.
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Kiến trúc phật giáo-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kiến trúc phật giáo.
Từ khóa tự do Kiến trúc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043520
000 00000cam a2200000 a 4500
00120818
0021
00430437
008110404s2004 kr| kor
0091 0
039|a20110404000000|bhangctt|y20110404000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a726.143|bKIM
090|a726.143|bKIM
1001 |a김, 봉렬.
24510|a불교건축 /|c김봉렬 지음.
260|a서울 :|b솔출판사,|c2004.
300|a225 p. :|b색채삽도;|c 22 cm.
440|aa한국 美의 재발견;|v11
490|aa방일영문화재단총서.
65000|a불교 건축.
65017|aKiến trúc|xKiến trúc phật giáo|2TVĐHHN
6530 |aKiến trúc phật giáo.
6530 |aKiến trúc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043520
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043520 K. NN Hàn Quốc 726.143 KIM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào