|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30464 |
---|
008 | 110309s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390412 |
---|
039 | |a20241130093232|bidtocn|c20110309000000|dhangctt|y20110309000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.03|bHOO |
---|
090 | |a330.03|bHOO |
---|
100 | 1 |a엮, 은이 |
---|
245 | 10|a2009 경제신어사전 = Economy new word dictionary /|c엮은이: 매경출판 출판팀. |
---|
260 | |a서울 :|b매경출판,|c2008 |
---|
300 | |a1063 p. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ điển kinh tế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển kinh tế |
---|
710 | 1 |a매경출판 출판팀. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043348 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043348
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
330.03 HOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào