|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30467 |
---|
008 | 110310s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083174552 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bSON |
---|
090 | |a895.735|bSON |
---|
100 | 1 |a성, 석제. |
---|
245 | 10|a인간의 힘 :|b성석제 장편소설 /|c성석제 저. |
---|
260 | |a서울 :|b문학과 지성사,|c2003. |
---|
300 | |a259 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043528 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043528
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 SON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào