|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2180 |
---|
008 | 040105s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392653 |
---|
035 | ##|a1083189836 |
---|
039 | |a20241201151820|bidtocn|c20040105000000|dhueltt|y20040105000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bDAT |
---|
090 | |a895.9223|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thanh. |
---|
245 | 10|aTấm bản đồ thất lạc :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết tình báo . / |cĐặng Thanh. |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hoá,|c1984. |
---|
300 | |a202 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện tình báo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tình báo |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào