DDC
| 203 |
Tác giả CN
| 이, 재호. |
Nhan đề
| 서양문화지식사전 = (The) dictionary of cultural literacy / 이재호,김원중 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 현암사, 2009. |
Mô tả vật lý
| 639 p. : 삽화(일부천연색), 계보, 지도 ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Từ điển tôn giáo. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 원중 편저. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049392 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30476 |
---|
008 | 110311s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390718 |
---|
039 | |a20241129161646|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a203|bLEE |
---|
090 | |a203|bLEE |
---|
100 | 1 |a이, 재호. |
---|
245 | 10|a서양문화지식사전 =|b(The) dictionary of cultural literacy /|c이재호,김원중 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b현암사,|c2009. |
---|
300 | |a639 p. :|b삽화(일부천연색), 계보, 지도 ;|c24 cm. |
---|
504 | |a표제관련정보: 서양문화에 대한 이해를 한 차원 높이는 지식의 보고(寶庫)! 참고문헌(p.584-586)과 색인수록 권말부록: 지도 ; 신과 영웅의 가계도. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tôn giáo. |
---|
700 | 1 |a김, 원중|e 편저. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049392 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049392
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
203 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|