|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30484 |
---|
008 | 110311s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406699 |
---|
039 | |a20241129135636|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a791.4309|bPAR |
---|
090 | |a791.4309|bPAR |
---|
100 | 1 |a박, 찬욱 |
---|
245 | 10|a박찬욱의 오마주 /|c박찬욱 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b마음산책,|c2005. |
---|
300 | |a528 p. : 삽도 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xPhê bình điện ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
653 | 0 |aPhim. |
---|
653 | 0 |aDiễn viên. |
---|
653 | 0 |aPhê bình điện ảnh |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049210 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049210
|
K. NN Hàn Quốc
|
791.4309 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào