|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30489 |
---|
008 | 110314s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383347 |
---|
039 | |a20241130175816|bidtocn|c20110314000000|dhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.903|bKIM |
---|
090 | |a951.903|bKIM |
---|
100 | 1 |a김, 삼웅. |
---|
245 | 10|a단재 신채호 평전 /|c김삼웅 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b시대의창,|c2005. |
---|
300 | |a516 p. :|b삽도, 초상화 ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048481 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048481
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.903 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào