|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30490 |
---|
008 | 110314s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169263 |
---|
039 | |a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bWOO |
---|
090 | |a330.9519|bWOO |
---|
100 | 1 |a우, 석훈. |
---|
245 | 10|a괴물의 탄생 /|c우석훈 지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b개마고원,|c 2008 . |
---|
300 | |a280 p. :삽화, 도표 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xĐiều kiện kinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |a한국경제 |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049453 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049245 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049245
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
330.9519 WOO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049453
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
330.9519 WOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào